|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giảng dạy
![](img/dict/02C013DD.png) | [giảng dạy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to give lessons; to teach; to lecture | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm công tác giảng dạy | | To have a teaching job | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cán bộ giảng dạy | | University teacher | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh thấy phương pháp giảng dạy của bà ấy thế nào? | | How do you find her teaching method? |
Teach Làm công tác giảng dạy To have a teaching job Cán bộ giảng dạy A university teacher
|
|
|
|